--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
không trung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
không trung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không trung
+
Air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không trung"
Những từ có chứa
"không trung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
không trung
:
Air
+
base
:
cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
+
bừng bừng
:
xem bừng (láy)
+
buông miệng
:
(khẩu ngữ) Open one's mouth to speakBuông miệng ra là hắn nói tụcWhenever he opens his mouth to speak, he used foul language
+
impersonal
:
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quanan impersonal remark một lời nhận xét bâng quơan impersonal attitude thái độ khách quan